quá khứ của pay
Quá khứ của phản diện
Quá khứ của phản diện
Regular
price
1000 ฿ THB
Regular
price
Sale
price
1000 ฿ THB
Unit price
/
per
Quá khứ của phản diện quá khứ của pay Cả nhà lưu ý cách dùng ở dạng nguyên thể, quá khứ và phân từ 2 của những động từ này nhé! pay peɪ autopay สล็อต pay Giả định thức quá khứ I paid you paid hesheit paid we paid you paid they paid Giả định thức quá khứ hoàn thành I had paid you had paid
autopay สล็อต Câu khẳng định Ký hiệu: V3 pay put run say see sell send set sit speak spend stand take
ais online payment Động từ nguyên mẫu Thể quá khứ Quá khứ phân từ ; abide abodeabided abode abided ; arise arose arisen ; awake awoke awoken apple pay quá nhanh; faceID quá tiện; Hôm trc có thằng lừa đảo giả Nói là ăn mày quá khứ giống Nokia thì lại tự ái Reply Ưng