quá khứ của pay
Tra từ pay - Từ điển Anh Việt
Tra từ pay - Từ điển Anh Việt
Regular
price
1000 ฿ THB
Regular
price
Sale
price
1000 ฿ THB
Unit price
/
per
Tra từ pay - Từ điển Anh Việt quá khứ của pay Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam đã chính thức tích hợp dịch vụ thanh toán Apple Pay cho tất cả các chủ thẻ MSB Mastercard Động thái này xpay slot 2 Quá khứ phân từ của pay
xpay slot Chú ý: Paid là quá khứ phân từ của Pay Do đó nếu bạn có thắc mắc Paid đi với giới từ gì thì câu trả lời là Pay đi với giới từ gì thì Paid sẽ đi với giới
ais online payment Quá khứ của pay là paid, V2, V3 cũng là paid Nghĩa của pay là thanh toán hoặc trả tiền, xem cách chia động từ pay theo thì tiếng Anh chuẩn nhất cho thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) An error occurred Try pay paid paid trả 118 prove proved provenproved chứng minh